Có 1 kết quả:
草原 cǎo yuán ㄘㄠˇ ㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thảo nguyên
Từ điển Trung-Anh
(1) grassland
(2) prairie
(3) CL:片[pian4]
(2) prairie
(3) CL:片[pian4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0